Dụng cụ âm nhạc
Ensembles
Genres
Nhà soạn nhạc
Biểu diễn

Bản nhạc $66.95

Bản dịch gốc

String Quartets, Vol. V, Op. 33. Russian Quartets. Franz Joseph Haydn. Cello sheet music. Viola sheet music. Violin sheet music.

Bản dịch

Tứ tấu đàn dây, Vol. V, Op. 33. Tứ tấu Nga. Franz Joseph Haydn. Nhạc cello. Viola bản nhạc. Nhạc violon.

Bản dịch gốc

String Quartets, Vol. V, Op. 33. Russian Quartets. Set of Parts. Edition with fingering. Composed by Franz Joseph Haydn. 1732-1809. Edited by Georg Feder. For String Quartet. String Quartets. Henle Music Folios. Pages. Vl I Part 39. Vl II Part 31. Va Part 27. Vc Part 27. Softcover. 128 pages. G. Henle #HN209. Published by G. Henle. HL.51480209. Haydn. Quartet. Russian Quartet. b minor op. 33,1 Hob. III. 37. Haydn. Quartet. 'Vogelquartett'. C major op. 33,3 Hob. III. 39. Haydn. Quartet. Russian Quartet. B flat major op. 33,4 Hob. III. 40. Haydn. Quartet. Russian Quartet. E flat major op. 33,2 Hob. III. 38. Haydn. Quartet. Russian Quartet. G major op. 33,5 Hob. III. 41. Haydn. Quartet. Russian Quartet. D major op. 33,6 Hob. III. 42.

Bản dịch

Tứ tấu đàn dây, Vol. V, Op. 33. Tứ tấu Nga. Thiết lập bộ phận. Phiên bản với ngón. Sáng tác bởi Franz Joseph Haydn. 1732-1809. Thay đổi nội dung bởi Georg Feder. Cho String Quartet. Tứ tấu đàn dây. Henle Âm nhạc Folios. Trang. Vl tôi Phần 39. Vl II Phần 31. Va Phần 27. Vc Phần 27. Softcover. 128 trang. Г. Хенле. Được xuất bản bởi G. Henle. HL.51480209. Haydn. Tứ. Tứ Nga. b op nhỏ. 33,1 Bếp. III. 37. Haydn. Tứ. 'Vogelquartett'. C op lớn. 33,3 Bếp. III. 39. Haydn. Tứ. Tứ Nga. B phẳng op lớn. 33,4 Bếp. III. 40. Haydn. Tứ. Tứ Nga. E flat op lớn. 33,2 Bếp. III. 38. Haydn. Tứ. Tứ Nga. G op lớn. 33,5 Bếp. III. 41. Haydn. Tứ. Tứ Nga. D op lớn. 33,6 Bếp. III. 42.