Dụng cụ âm nhạc
Ensembles
Genres
Nhà soạn nhạc
Biểu diễn

Bản nhạc

Bản dịch gốc

Nyne otpushchayeshi. Ниње отпушчајеши. Dobri Hristov. A cappella. Sacred , Sacred song. Language. Church Slavonic. SSAA.

Bản dịch

Nyne otpushchayeshi. Ниње отпушчајеши. DOBRI Hristov. Một cappella. Sacred, bài hát thiêng liêng. Ngôn ngư. Nhà thờ Slave. SSAA.